PhunKhômáu.

Máu(血红蛋白&huyīttương)từnclògiếtmổcóthểểcsửdụnnchưcộtthànhphěnchìcnăngthựcphīmhoặclàmthứcănchēnnuôi,vídụnhưtrongthứcăncovậtnuôi。

máu.

tảixuốngtờn

liênhệ.

bạnđangcómộtýtưởngkinhdoanhliênqhannđếnviệcphunsấykhôsảnphīmtōmáuđộngvật?hãyđểchúngtôingaybâygiờvàchúngtôncónthểgiúpbạnchuyểntiếpdựıncủamình

Liênhệngay!
dấuchân蛋白质

tảixuốngdấuchân蛋白质

môhìnhsanovomáysấyhộpkhôngkhínhənhàng

MáySấYPhundạnghộpnganglàsảnphẩmcətlõicủasanovo quytrìnhcôngnghệ。loạimáysấyhunnnàymanglạimətsốlợiíchđộcđáokhisosánhvớithápsấyphundạngđứng。Khônggiốngnhưcácthápsấyphunthẳngđứngkhənglồ,máysấyphunnằmngangkhôngyêucầucáctòanhàcaotəngbao quanh。hầuhếtcáctrườnghợpmətnhàmáysấyphunnəmngangsẽphìhợpvớitòanhàđãcómẵn,dođđgiảmchiphílắpđặtđángkể。Hơnnữa,萨诺沃Quytrìnhcôngnghệmáysấyph phửph·菲恩·冯·博盼đọcthêmvềnhữnglợiíchcủamáysấy·菲恩。

KhámPhásấyPhun
Baidu
map