Khảnăngứngdụng

Tháchthứcchúngtôivớisảnphẩmcủabạn

Cóvôsốốngdụng/sảnphẩmthíchhợpchosấyphunhoïcxửlýnhiệtbằngsóng。ChìBiếnSảnPhīmthôngCáchsẽẽẽẽởởởởởớớớn nnớớớớớvídụ,phụphẩmđộngvậtthườngcóthəểcphunsấykhôthànhbộtgelatincógiárịcaovàsảnphẩmkemcóthểểcthanhtrùngởnhiệtđộcaohơnbằngcôngnghệwačr。

đừngầnngạiliênhệvớichúngtôivớimətcốncôngmətsənphẩmđặcbiệt - rấtcóthểchểngtôicóngiúpbạntìmragiảipháp。

ChúngTôiLiệtkêcácngànhphìbiếnnhấtvàđượchưởnglợibêndưới。

ứngdụngsấyPhun
máu.
血红蛋白 - Huyếttương
tìmhiểuthêm.
hànghải.
CáthủyPhân - 荣碧ển - TảO
tìmhiểuthêm.
蛋白质ThựcVật.
xung - cỏ - hướngdương - khoaitây
tìmhiểuthêm.
rau&tráicây
rau - tráicây
tìmhiểuthêm.
phụphẩmđộngvật
明胶 - 胶原蛋白 - Nīcdùng
tìmhiểuthêm.
CônTrùng.
tiểuthuyết.
tìmhiểuthêm.
SữA.
SữA.
tìmhiểuthêm.
nấm男人&nấm
nấm男人 - nấm
tìmhiểuthêm.
ứngdụngchoxīlýnhiệtnÂngcao
SữA.
SữA.
tìmhiểuthêm.
Thứcuốnginhdưỡng
Thứcuốnginhdưỡng
tìmhiểuthêm.
đồuốnglàmtìthựcvật
đồuốnglàmtìthựcvật
tìmhiểuthêm.
Trứng.
Trứng.
tìmhiểuthêm.
kem.
kem.
tìmhiểuthêm.
máu.
máu.
tìmhiểuthêm.
tráicây&chấttạomàu
tráicây&chấttạomàu
tìmhiểuthêm.
PureeTráiCây.
PureeTráiCây.
tìmhiểuthêm.
Baidu
map